Full Name: Myles Anderson
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Jan 9, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: Heybridge Swifts
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2023 | Heybridge Swifts | 67 |
Jun 9, 2021 | Weymouth | 67 |
Oct 26, 2020 | Weymouth | 67 |
Sep 5, 2020 | Weymouth | 67 |
Jun 4, 2018 | Hartlepool United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Myles Anderson | HV(TC),DM(T) | 34 | 67 | |||
Jordan Cox | F(C) | 30 | 63 |