Full Name: Marvin Höner
Tên áo: HÖNER
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (May 4, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2018 | SV Rödinghausen | 77 |
Dec 24, 2018 | SV Rödinghausen | 77 |
Jun 1, 2018 | SV Rödinghausen | 77 |
Jun 2, 2015 | SV Rödinghausen | 77 |
Jun 1, 2015 | SV Rödinghausen | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Daniel Flottmann | HV(C) | 39 | 75 | ||
33 | Marco Hober | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
8 | Eros Dacaj | TV,AM,F(C) | 27 | 74 | ||
21 | Luca Horn | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
1 | Matthis Harsman | GK | 33 | 73 | ||
14 | Patrick Choroba | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
23 | Karl Albers | GK | 21 | 62 | ||
15 | Flemming Niemann | GK | 27 | 68 | ||
20 | Mordecai Zuhs | HV(TC) | 21 | 64 | ||
5 | Maximilian Hippe | HV(C) | 25 | 74 | ||
28 | Ayodele Adetula | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
11 | Simon Engelmann | F(C) | 35 | 75 | ||
34 | HV(C) | 20 | 65 |