Full Name: Daniele Paparusso
Tên áo: PAPARUSSO
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Mar 26, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2021 | Fidelis Andria | 76 |
Oct 20, 2020 | Fidelis Andria | 76 |
Nov 25, 2019 | Casertana FC | 76 |
Dec 21, 2018 | Fidelis Andria | 76 |
Apr 5, 2018 | Unicusano Fondi Calcio | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicola Strambelli | AM,F(PT) | 35 | 75 | ||
79 | Siqueira Jefferson | F(C) | 36 | 79 | ||
33 | Gianmarco Piccioni | F(C) | 32 | 77 | ||
14 | Nicolò Donida | HV(PT) | 32 | 76 | ||
21 | Andrea Feola | TV(C) | 31 | 77 | ||
23 | Esteban Giambuzzi | HV,DM(P) | 34 | 74 | ||
11 | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 25 | 63 | ||
5 | Amedeo Silvestri | HV(C) | 32 | 67 | ||
37 | Michele Ferrara | HV(C) | 30 | 70 |