13
Tano BONNÍN

Full Name: Cayetano Bartolomé Bonnín Vásquez

Tên áo: BONNÍN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Jun 30, 1990)

Quốc gia: Cộng hòa Dominic

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Fidelis Andria

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2024Fidelis Andria73
Oct 30, 2024Fidelis Andria78
Oct 15, 2024Fidelis Andria78
Jul 4, 2024Fidelis Andria78
Feb 3, 2024Brindisi FC78
Nov 12, 2023Linares Deportivo78
Jan 12, 2023US Vibonese78
Aug 29, 2022Hercules78
Apr 10, 2021Hercules78
Apr 6, 2021Hercules81
Sep 10, 2019Rapid Bucureşti81
Aug 30, 2019UD Almería81
Jun 11, 2019UD Almería81
Sep 12, 2018Lleida Esportiu81
Aug 28, 2018Lleida Esportiu82

Fidelis Andria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Tano BonnínTano BonnínHV(PC)3473
14
Silva GladestonySilva GladestonyDM,TV(C)3176
10
Tommaso FantacciTommaso FantacciTV,AM(C)2873
95
Lamin JallowLamin JallowAM,F(PTC)2978
5
Elia GiampáElia GiampáHV(C)2670
6
Rosario MaddaloniRosario MaddaloniHV(PC)2672
21
Andrea RisoloAndrea RisoloHV(T),DM,TV(TC)2874
9
Francesco FellecaFrancesco FellecaAM(PT)2767
20
Agustín Mársico
FC Trapani 1905
TV,AM,F(C)2869
37
Michele FerraraMichele FerraraHV(C)3170
12
Matteo Brezzo
Torino
GK1970
27
Riccardo RossiRiccardo RossiTV,AM(PC)2165
22
Manuel Esposito
Benevento Calcio
GK2067
8
Crocefisso CancelliCrocefisso CancelliHV(P),DM,TV(PC)2565
16
Paolo de AngelisPaolo de AngelisDM,TV,AM(C)2063