Full Name: Wout Bastiaens
Tên áo: BASTIAENS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Mar 30, 1994)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2019 | KSK Hasselt | 77 |
Jun 26, 2019 | KSK Hasselt | 77 |
Jun 21, 2015 | Lierse Kempenzonen | 77 |
Jun 22, 2014 | KFC Dessel Sport | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quin Kruijsen | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | |||
Brandon Deville | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Umberto Carvalho | TV,AM(P) | 29 | 75 | |||
Timo Cauwenberg | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 65 | |||
Kevin Aka Etien | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Geert Berben | AM(C) | 30 | 75 | |||
6 | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
31 | Wim Vanmarsenille | GK | 21 | 68 | ||
Siebe Vandermeulen | HV(PC) | 23 | 73 | |||
28 | Jimmy Vijgen | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
14 | AM(PTC) | 20 | 67 |