28
Jimmy VIJGEN

Full Name: Jimmy Vijgen

Tên áo: VIJGEN

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (Aug 23, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 58

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024KSK Hasselt68
Jul 16, 2023KSK Hasselt68
Oct 14, 2022MVV Maastricht68
Jul 18, 2022Roda JC Kerkrade68

KSK Hasselt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Yassin GuerouiYassin GuerouiTV(PTC)3575
Nicolas GeritsNicolas GeritsHV(C)2970
Timo CauwenbergTimo CauwenbergHV,DM,TV,AM(T)3065
Nicolas OryeNicolas OryeAM,F(C)2673
Terry Osei-BerkoeTerry Osei-BerkoeAM(PTC),F(PT)2774
6
Niels VerburghNiels VerburghHV,DM,TV(C)2770
22
Livio MiltsLivio MiltsTV(C),AM(PTC)2775
31
Wim VanmarsenilleWim VanmarsenilleGK2268
Siebe VandermeulenSiebe VandermeulenHV(PC)2473
Lucas VankerkhovenLucas VankerkhovenDM,TV(C)2370
10
Mehdi BounouMehdi BounouAM(PTC)2766
27
Johan N'GanzadiJohan N'GanzadiHV,DM,TV,AM(P)2065
17
Keone MahoKeone MahoAM(PT),F(PTC)2264