Full Name: Dawid Kamiński
Tên áo: KAMIŃSKI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Feb 13, 1995)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Stal Brzeg | 77 |
Oct 3, 2022 | Stal Brzeg | 77 |
Apr 21, 2020 | Stal Brzeg | 77 |
Oct 21, 2018 | Motor Lublin | 77 |
Jul 25, 2018 | MKS Chojniczanka | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Korneliusz Karolczak | TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
Rafal Brusilo | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 67 |