Full Name: Korneliusz Karolczak
Tên áo: KAROLCZAK
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Mar 12, 2004)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 65
CLB: Stal Brzeg
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2023 | Stal Brzeg | 63 |
Mar 11, 2023 | Stal Brzeg | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Waldemar Gancarczyk | AM(PTC) | 35 | 74 | ||
9 | ![]() | Mariusz Idzik | F(C) | 28 | 73 | |
![]() | Herve Amani | F(C) | 27 | 68 | ||
16 | ![]() | Korneliusz Karolczak | TV,AM(C) | 21 | 63 | |
![]() | Tomasz Mamis | TV,AM(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Rafal Brusilo | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 67 | ||
44 | ![]() | GK | 18 | 65 |