?
Luis VILA

Full Name: Luis Alfredo Vila

Tên áo: VILA

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Mar 6, 1992)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Club Olimpo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2022Club Olimpo78
Mar 4, 2021CSYD Santamarina78
Feb 19, 2020Almagro78
Jan 14, 2019Delfín SC78
Nov 1, 2018NK Istra 196178
Sep 7, 2017Club Olimpo78
Jan 13, 2016Gimnasia de Jujuy78
Feb 17, 2015Godoy Cruz78
Jul 4, 2014River Plate78
Jul 3, 2014River Plate78
Feb 20, 2014River Plate đang được đem cho mượn: CD Olmedo78
Feb 14, 2014River Plate đang được đem cho mượn: CD Olmedo77
Jan 13, 2014River Plate77
Oct 31, 2013River Plate đang được đem cho mượn: CD Everton77

Club Olimpo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Néstor MoiraghiNéstor MoiraghiHV(C)3980
12
Matías IbáñezMatías IbáñezGK3878
Federico FreireFederico FreireTV(C),AM(PTC)3478
Luis VilaLuis VilaAM,F(C)3378
Martín PuchetaMartín PuchetaHV(PC)3774
Jonatan FleitaJonatan FleitaHV(C)3077
Axel RodríguezAxel RodríguezAM(PT),F(PTC)2778
Aldo AraujoAldo AraujoAM(PTC)3376
18
Braian GuilleBraian GuilleAM,F(PTC)2775
Gonzalo GrobaGonzalo GrobaAM(C)2975
Agustín Curruhinca
CA Huracán
AM,F(PT)2573
Enzo CoacciEnzo CoacciTV,AM(PT)2673
17
Lucho VegaLucho VegaTV(C),AM(PC)2573
Leandro Espejo
Defensa y Justicia
TV(C)2373
Ariel LuceroAriel LuceroAM(PTC),F(PT)2573
16
Jonathan PaizJonathan PaizHV(C)2874