Full Name: Gonzalo Groba
Tên áo: GROBA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Feb 16, 1996)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 71
CLB: Club Comunicaciones
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2024 | Club Comunicaciones | 75 |
Dec 24, 2022 | Villa Dálmine | 75 |
Sep 22, 2022 | Chacarita Juniors | 75 |
Jun 22, 2019 | Chacarita Juniors | 74 |
Feb 22, 2019 | Chacarita Juniors | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Matos | F(C) | 39 | 77 | |||
Ariel Coronel | HV(TC),DM(T) | 36 | 77 | |||
Alejandro Martinuccio | AM,F(PTC) | 36 | 76 | |||
Pablo Villalba | F(C) | 35 | 72 | |||
Mauro Bazán | HV,DM,TV(P) | 31 | 75 | |||
9 | Sergio Sosa | F(C) | 30 | 77 | ||
Ramiro Ríos | HV(C) | 28 | 73 | |||
Facundo Barboza | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
Leonel Müller | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | |||
Gonzalo Groba | AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Christian Montero | F(C) | 27 | 65 | |||
Agustín Minnicelli | HV(C) | 24 | 73 |