Full Name: Bence Steer
Tên áo: STEER
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jul 18, 1993)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2020 | Soroksár SC | 75 |
Mar 29, 2020 | Soroksár SC | 75 |
Nov 29, 2019 | Soroksár SC | 74 |
Jul 29, 2019 | Soroksár SC | 73 |
Sep 25, 2017 | Soroksár SC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 76 | |||
31 | Ádám Holczer | GK | 36 | 75 | ||
23 | Martin Króner | HV(PC) | 30 | 76 | ||
15 | András Vági | HV,DM(P) | 35 | 73 | ||
24 | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
29 | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 27 | 75 |