Full Name: Robin Szarka
Tên áo: SZARKA
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Sep 17, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 29, 2018 | TSG Hoffenheim II | 77 |
Dec 29, 2018 | TSG Hoffenheim II | 77 |
Jun 30, 2017 | TSG Hoffenheim II | 77 |
Jun 27, 2014 | Energie Cottbus | 77 |
May 13, 2014 | TSG 1899 Hoffenheim | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Sören Dieckmann | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
22 | HV,DM(C) | 21 | 77 | |||
29 | HV(C) | 20 | 70 | |||
25 | HV(C) | 20 | 67 | |||
17 | HV(C) | 20 | 70 | |||
32 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
18 | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | |||
DM,TV(C) | 19 | 65 | ||||
TV,AM(C) | 17 | 70 | ||||
20 | F(C) | 19 | 73 | |||
21 | HV(C) | 19 | 73 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |