?
Omer DANINO

Full Name: Omer Danino

Tên áo: DANINO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Feb 17, 1995)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2022Hapoel Hadera77
Feb 6, 2022Hapoel Hadera77
Jan 21, 2021Hapoel Kfar Saba77
Jan 18, 2021Maccabi Petah Tikva77
Oct 30, 2017Maccabi Petah Tikva77

Hapoel Hadera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ohad LevitaOhad LevitaGK3878
9
Roslan BarskyRoslan BarskyDM,TV(C)3277
24
Mamadou MbodjMamadou MbodjHV(C)3177
29
James AdeniyiJames AdeniyiF(C)3178
12
Ibrahim SangaréIbrahim SangaréAM(PT),F(PTC)3075
Abdoulaye CisséAbdoulaye CisséHV(PC),DM(C)2876
23
Tamir AdiTamir AdiDM,TV(C)3175
5
Ido LevyIdo LevyHV(C)3478
27
Diaa LababidiDiaa LababidiHV,DM,TV(P)3277
15
Menashe ZalkaMenashe ZalkaHV,DM(C)3475
26
Raz TwizerRaz TwizerAM(PT),F(PTC)2575
4
Philip IpolePhilip IpoleHV(C)2376
55
Guy HermanGuy HermanGK2475
Oren SitbonOren SitbonHV,DM(P)2170
8
Ilay TrostIlay TrostDM,TV(C)2576
17
Itzik SholmysterItzik SholmysterHV,DM,TV(T)2774
3
Lior RokachLior RokachDM,TV(C)2168
22
Nikola DjurkovicNikola DjurkovicGK2273