Sun MENAHEM

Full Name: Sun Menahem

Tên áo: MENAHEM

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Sep 7, 1993)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 64

CLB: giai nghệ

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2021Maccabi Haifa82
Jan 15, 2021Maccabi Haifa82
Jan 15, 2021Maccabi Haifa77
May 14, 2017Maccabi Haifa77
Jan 14, 2017Maccabi Haifa76
Sep 14, 2016Maccabi Haifa75
Jan 14, 2016Maccabi Haifa74
Sep 14, 2015Maccabi Haifa73
Jul 13, 2015Maccabi Haifa70

Maccabi Haifa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Lior RefaelovLior RefaelovAM,F(PTC)3983
55
Rami GershonRami GershonHV(TC)3677
6
Gadi KindaGadi KindaTV(C),AM(PTC)3080
10
Dia SabaDia SabaTV(C),AM(PTC)3283
15
Kenny SaiefKenny SaiefAM,F(PTC)3180
9
Matías NahuelMatías NahuelAM,F(PTC)2880
14
Vital NsimbaVital NsimbaHV,DM,TV(T)3183
30
Abdoulaye SeckAbdoulaye SeckHV(C)3284
44
Lorenco ŠimićLorenco ŠimićHV(C)2880
44
Henrique PedrãoHenrique PedrãoHV(C)2882
18
Guy MelamedGuy MelamedF(PTC)3279
21
Manuel ShowManuel ShowDM,TV(C)2682
34
Oleksandr Syrota
Dynamo Kyiv
HV(C)2483
8
Dolev HazizaDolev HazizaTV(C),AM(PTC)2982
77
Roee FucsRoee FucsGK2974
3
Shon GoldbergShon GoldbergHV(TC),DM(T)2983
Aviel ZargaryAviel ZargaryDM,TV(C)2276
4
Ali MohamedAli MohamedTV(C),AM(PTC)2982
21
Dean DavidDean DavidAM(PT),F(PTC)2983
24
Ethane AzoulayEthane AzoulayDM,TV,AM(C)2278
19
Eric ShuranovEric ShuranovF(C)2378
99
Viana Ricardinho
Viktoria Plzeň
F(C)2482
29
Suf PodgoreanuSuf PodgoreanuAM,F(PT)2276
44
Georgiy YermakovGeorgiy YermakovGK2380
7
Xander SeverinaXander SeverinaAM,F(PT)2481
26
Mahmoud JaberMahmoud JaberDM,TV(C)2577
42
Roey ElimelechRoey ElimelechHV(PC)2275
4
Goni NaorGoni NaorDM,TV(C)2677
Nehoray IfrahNehoray IfrahAM,F(P)2273
13
Tomás SultaniTomás SultaniGK2670
Ibrahim GoabaraIbrahim GoabaraTV,AM(C)2468
28
Ilay HajajIlay HajajTV,AM(PTC)2376
23
Maor KandilMaor KandilHV,DM(P)3175
Hamza ShibliHamza ShibliHV,DM,TV,AM(T)2068
40
Sharif KaiufSharif KaiufGK2379
Ronny LauferRonny LauferHV(C)2473
53
Lior KassaLior KassaDM,TV(C)1976
32
Ziv Ben ShimolZiv Ben ShimolTV,AM(C)2172
36
Iyad KhalailiIyad KhalailiHV,DM,TV(P),AM(PT)1870
8
Yarin LeviYarin LeviDM,TV(C)1976
4
Lisav Naif EissatLisav Naif EissatHV(TC)2073
38
Omer DahanOmer DahanF(C)1965
33
Liam HermeshLiam HermeshDM,TV(C)2170