Edgaras ČESNAUSKIS

Full Name: Edgaras Česnauskis

Tên áo: ČESNAUSKIS

Vị trí: TV(T),AM(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 41 (Feb 5, 1984)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(T),AM(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2016FC Rostov76
Mar 3, 2016FC Rostov76
Oct 30, 2015FC Rostov78
Sep 21, 2015FC Rostov82
Oct 15, 2014FC Rostov82
Mar 12, 2014FC Rostov84
Feb 26, 2014FC Rostov84
Aug 16, 2013FC Rostov85
Aug 16, 2013FC Rostov86
Oct 28, 2012FC Rostov86
Aug 5, 2011FC Rostov86
Feb 15, 2010FC Rostov87
Feb 15, 2010Dynamo Moskva87

FC Rostov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Khoren BayramyanKhoren BayramyanTV(PT),AM(PTC)3382
Evgeniy ChernovEvgeniy ChernovHV,DM,TV(T)3282
Ali SoweAli SoweF(C)3183
Igor KalininIgor KalininHV(TC),DM,TV(T)2981
13
Hidajet HankićHidajet HankićGK3179
Dennis HadzikadunicDennis HadzikadunicHV(C)2783
18
Konstantin KuchaevKonstantin KuchaevTV,AM(PTC)2783
8
Aleksey MironovAleksey MironovTV,AM(C)2580
2
Dmitriy ChistyakovDmitriy ChistyakovHV(C)3183
5
Nikolay PoyarkovNikolay PoyarkovHV,DM,TV(T)2578
Danila ProkhinDanila ProkhinHV(C)2482
10
Kirill ShchetininKirill ShchetininTV(C),AM(PTC)2383
3
Oumar SakoOumar SakoHV(C)2983
Timur SuleymanovTimur SuleymanovF(C)2583
87
Andrey LangovichAndrey LangovichHV(PC),DM,TV(P)2283
9
Mohammad MohebiMohammad MohebiAM,F(PT)2683
4
Viktor MelekhinViktor MelekhinHV(C)2183
Maksim TurishchevMaksim TurishchevAM(PT),F(PTC)2377
64
Aleksandr MukhinAleksandr MukhinHV(C)2375
77
Stepan MelnikovStepan MelnikovTV,AM(PT)2375
69
Egor GolenkovEgor GolenkovF(C)2683
89
Rodrigo SaraviaRodrigo SaraviaDM,TV,AM(C)2483
7
Cesar RonaldoCesar RonaldoAM(PT),F(PTC)2483
40
Ilya VakhaniaIlya VakhaniaHV,DM,TV(PT)2484
1
Rustam YatimovRustam YatimovGK2782
62
Ivan KomarovIvan KomarovTV,AM(PT)2278
Danil KhromovDanil KhromovAM(PT),F(PTC)2270
Maksim MartyanovMaksim MartyanovAM,F(P)2265
34
Eyad el AskalanyEyad el AskalanyHV(TC)2076
Ilya ZubenkoIlya ZubenkoDM,TV(C)1965
Aleksey KoltakovAleksey KoltakovDM,TV,AM(C)1970
73
Imran AznaurovImran AznaurovAM(PTC),F(PT)2075
67
German IgnatovGerman IgnatovHV(PTC)1973
58
Daniil ShantaliyDaniil ShantaliyTV(C),AM(PC)2170
Denis TitovDenis TitovAM,F(PT)1860
Aleksandr TarasovAleksandr TarasovHV(PTC)1965