Full Name: Mads Ibenfeldt
Tên áo: IBENFELDT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Jan 26, 1985)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2018 | Nykobing FC | 76 |
Aug 15, 2018 | Nykobing FC | 76 |
Feb 22, 2016 | Nykobing FC | 76 |
Feb 10, 2016 | Southend United | 76 |
Mar 30, 2015 | Southend United | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jacob Egeris | HV(C) | 34 | 75 | ||
11 | Emilio Simonsen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
20 | Emeka Nnamani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
12 | Willads Delvin | TV(C),AM(PTC) | 22 | 71 | ||
Thor Höholt | HV(C) | 23 | 72 | |||
22 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |