Full Name: Thomas Martin
Tên áo: MARTIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 1, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2021 | SC Schiltigheim | 78 |
Dec 3, 2021 | SC Schiltigheim | 78 |
May 8, 2019 | SC Schiltigheim | 78 |
Dec 29, 2018 | SC Schiltigheim | 79 |
Sep 18, 2017 | US Créteil | 79 |
Feb 23, 2017 | Paris FC | 79 |
Aug 8, 2015 | FC Chambly Oise | 79 |
Jul 10, 2015 | FC Chambly Oise | 75 |
Mar 2, 2015 | Paris Saint-Germain | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stéphane Tritz | HV(P) | 37 | 68 | |||
Damba Naby | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 |