Full Name: Charbel Georges
Tên áo: GEORGES
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Sep 28, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Vasalunds IF | 75 |
Apr 10, 2021 | Vasalunds IF | 75 |
Feb 26, 2021 | Mjällby AIF | 75 |
Aug 26, 2020 | Mjällby AIF | 74 |
Sep 21, 2019 | Mjällby AIF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ludvig Öhman Silwerfeldt | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Nicklas Maripuu | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Erik Figueroa | HV(TC) | 33 | 75 | ||
8 | Måns Ekvall | DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
15 | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 26 | 69 | ||
Kalle Björklund | HV(C) | 24 | 72 | |||
Sean Sabetkar | HV(C) | 29 | 76 | |||
1 | Orestis Menka | GK | 31 | 73 | ||
26 | Anthony Wambani | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||||
19 | Elias Jemal | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
Marco Olsson Valdés | DM,TV(C) | 19 | 63 |