Biệt danh: Blaugrana
Tên thu gọn: Petrojet
Tên viết tắt: PET
Năm thành lập: 1980
Sân vận động: Suez Stadium (25,000)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Suez
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Mahmoud Shedid | HV(C) | 33 | 75 | |
16 | ![]() | Mohamed Fawzi | GK | 31 | 75 | |
19 | ![]() | Badr Mousa | AM,F(PT) | 25 | 70 | |
22 | ![]() | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
1 | ![]() | Omar Salah | GK | 27 | 75 | |
2 | ![]() | Ahmed Ghoneim | HV(PC) | 26 | 68 | |
8 | ![]() | Mohamed Ali Okasha | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
29 | ![]() | Gabriel Chukwudi | F(C) | 21 | 75 | |
24 | ![]() | Lucky Emmanuel | AM(PTC) | 24 | 73 | |
6 | ![]() | Abdallah Mahmoud | HV(C) | 27 | 72 | |
7 | ![]() | Abdelaziz el Sayed | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | |
31 | ![]() | Kelechi Chimezie | DM,TV(C) | 24 | 75 | |
77 | ![]() | Mohamed Khalifa | GK | 21 | 70 | |
5 | ![]() | Hady Reyad | HV(PC) | 26 | 73 | |
18 | ![]() | Tawfik Mohamed | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |
15 | ![]() | Ahmed Bahbah | HV,DM,TV(C) | 31 | 73 | |
3 | ![]() | Islam Abdallah | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | |
12 | ![]() | Hamed Hamdan | TV,AM(C) | 25 | 73 | |
10 | ![]() | Rashad el Metwaly | AM(PTC) | 21 | 75 | |
17 | ![]() | Adham Hamed | TV(C) | 24 | 67 | |
14 | ![]() | Mostafa el Gamal | DM(C),TV,AM(PC) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Islam Hesham | F(C) | 27 | 67 | |
11 | ![]() | Khaled Aboziada | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 67 | |
20 | ![]() | Ismaila Bamba | F(C) | 31 | 73 | |
21 | ![]() | Ahmed Farouk | F(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |