20
Oliver SILVERHOLT

Full Name: Oliver Montana Silverholt

Tên áo: SILVERHOLT

Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Jun 22, 1994)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Varbergs BoIS

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2023Varbergs BoIS75
May 24, 2023Varbergs BoIS73
Mar 20, 2023Varbergs BoIS73
Dec 3, 2022Varbergs BoIS73
Sep 22, 2020Östers IF73
May 22, 2020Östers IF72
Jan 22, 2020Östers IF71
Sep 22, 2019Östers IF70
May 22, 2019Östers IF68
Jan 22, 2019Östers IF70
Sep 22, 2018Östers IF72
May 22, 2018Östers IF74
Jan 22, 2018Östers IF76
Dec 30, 2017Östers IF78
Nov 14, 2017Hammarby IF78

Varbergs BoIS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Robin TranbergRobin TranbergHV,DM,TV(C)3177
18
Joakim LindnerJoakim LindnerHV,DM,TV(C)3376
29
Fredrik AnderssonFredrik AnderssonGK3677
20
Oliver SilverholtOliver SilverholtHV(PT),DM,TV(C)3075
3
Hampus ZackrissonHampus ZackrissonHV(C)3076
1
David OlssonDavid OlssonGK2773
38
Óskar SverrissonÓskar SverrissonHV(TC)3274
8
Olle EdlundOlle EdlundF(C)2469
16
Adnan MaricAdnan MaricDM,TV(C)2770
23
Anton LiljenbäckAnton LiljenbäckHV(PTC),DM,TV(PT)2977
15
Gideon MensahGideon MensahHV(C)2475
28
Erion SadikuErion SadikuDM,TV(C)2375
Rasmus CronvallRasmus CronvallF(C)2270
23
Marc TokichMarc TokichHV,DM(C)2572
13
Oliver AlfonsiOliver AlfonsiAM(PTC)2175
11
Isak BjerkeboIsak BjerkeboAM(PT),F(PTC)2265
24
Emil HellmanEmil HellmanHV(TC),DM(T)2372
40
Niklas DahlströmNiklas DahlströmHV(PC),DM(P)2774
31
Viktor DryseliusViktor DryseliusGK2165
12
Vilmer RönnbergVilmer RönnbergHV(C)2270
45
Maxime SainteMaxime SainteAM(PT),F(PTC)2370
39
Yassine el OuatkiYassine el OuatkiDM,TV,AM(C)2667
27
Mans AnderssonMans AnderssonAM(C)1860
24
Diego AlfonsiDiego AlfonsiTV(C)1860
25
Albin BerggrenAlbin BerggrenHV(C)1863
26
Alexander HedmanAlexander HedmanHV,DM,TV(T)1963
22
Leo Frigell JanssonLeo Frigell JanssonHV(C)2163
21
Isak VidjeskogIsak VidjeskogTV,AM(C)2073