Full Name: Jonas Søndberg Thorsen
Tên áo: THORSEN
Vị trí: HV,DM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Apr 19, 1990)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: Aarhus Fremad
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2024 | Aarhus Fremad | 74 |
May 21, 2024 | Sonderjyske | 74 |
May 21, 2024 | Sonderjyske | 76 |
Feb 1, 2023 | Sonderjyske | 76 |
Sep 23, 2022 | Viborg FF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonas Thorsen | HV,DM(PTC) | 34 | 74 | |||
1 | Thomas Hagelskjaer | GK | 29 | 74 | ||
11 | Lucas From | TV,AM(PTC) | 25 | 70 | ||
20 | Nikolaj Kirk | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 67 | ||
30 | Frederik Norgaard | GK | 25 | 65 | ||
22 | Sebastian Buch | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
30 | Can Dursun | GK | 32 | 70 | ||
3 | Martin Agnarsson | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 65 | ||
70 | Jashar Beluli | F(C) | 20 | 70 |