Full Name: Lewis Small
Tên áo: SMALL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jan 26, 1995)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stephen Mcginn | DM(C),TV(PC) | 35 | 70 | ||
6 | Coll Donaldson | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
18 | Gary Oliver | AM(C),F(PTC) | 28 | 70 | ||
5 | Liam Henderson | HV(TC) | 27 | 71 | ||
10 | Aidan Nesbitt | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
7 | Callumn Morrison | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
26 | Sean Mackie | HV,DM(T) | 25 | 72 | ||
29 | Calvin Miller | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 73 | ||
17 | Ross Maciver | TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
Dylan Tait | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |||
8 | Brad Spencer | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
15 | Leon Mccann | HV,DM(T) | 24 | 69 | ||
2 | Tom Lang | HV,DM(C) | 26 | 71 | ||
19 | Ryan Shanley | F(C) | 23 | 67 | ||
1 | GK | 21 | 72 | |||
11 | Alfie Agyeman | F(C) | 24 | 68 | ||
14 | Finn Yeats | TV(C) | 20 | 67 | ||
31 | Nicky Hogarth | GK | 22 | 68 | ||
20 | HV,DM,TV(P) | 20 | 62 |