23
Sifiso HLANTI

Full Name: Sifiso Sandile Hlanti

Tên áo: HLANTI

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (May 1, 1990)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 82

CLB: Kaizer Chiefs

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2023Kaizer Chiefs78
Aug 30, 2023Kaizer Chiefs76
Jun 8, 2022Kaizer Chiefs76
Feb 4, 2022Kaizer Chiefs76
Jul 12, 2021Kaizer Chiefs76
Nov 12, 2020Swallows FC76
Apr 12, 2018Bidvest Wits76
Mar 13, 2014AmaZulu76
Nov 13, 2013AmaZulu74
Oct 29, 2013AmaZulu70

Kaizer Chiefs Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Itumeleng KhuneItumeleng KhuneGK3776
17
Edson CastilloEdson CastilloDM,TV(C)3081
23
Sifiso HlantiSifiso HlantiHV,DM(T)3478
1
Brandon PetersenBrandon PetersenGK3078
39
Reeve FroslerReeve FroslerHV(PT),DM,TV(P)2778
Thabo CeleThabo CeleTV(C),AM(PTC)2878
34
Karabo MolefeKarabo MolefeGK2265
44
Bruce BvumaBruce BvumaGK2977
19
Happy MashianeHappy MashianeHV,DM,TV,AM(T)2775
27
Njabulo NgcoboNjabulo NgcoboHV(PC),DM(C)3077
33
Sabelo RadebeSabelo RadebeTV(C),AM(PTC)2574
Njabulo Blom
St. Louis CITY SC
HV(P),DM,TV(PC)2583
12
Nkosingiphile NgcoboNkosingiphile NgcoboTV(C),AM(PTC)2577
24
Thatayaone DitlhokweThatayaone DitlhokweHV(C)2680
11
Tebogo PotsaneTebogo PotsaneAM(PTC)3176
13
Pule MmodiPule MmodiAM(PTC)3179
3
Mduduzi MdantsaneMduduzi MdantsaneTV,AM(C)3079
8
Yusuf MaartYusuf MaartDM,TV,AM(C)2979
4
Zitha KwinikaZitha KwinikaHV(PC),DM(P)3178
5
Sibongiseni MthethwaSibongiseni MthethwaDM,TV(C)3077
9
Ashley Du PreezAshley Du PreezAM(PT),F(PTC)2779
18
Dillan SolomonsDillan SolomonsHV,DM,TV,AM(P)2676
22
Lehlogonolo MatlouLehlogonolo MatlouAM(PTC)2676
25
Spiwe MsimangoSpiwe MsimangoHV,DM(C)2779
35
Aden MccarthyAden MccarthyHV(C)2165
2
Edmilson DoveEdmilson DoveHV(TC),DM,TV(T)3078
42
Mduduzi ShabalalaMduduzi ShabalalaAM(PT),F(PTC)2175
7
Ranga ChivaviroRanga ChivaviroF(C)3275
36
Wandile DubaWandile DubaF(C)2067
Vicky MkhawanaVicky MkhawanaAM,F(C)1960
Fiacre NtwariFiacre NtwariGK2577
Makabi LilepoMakabi LilepoAM(PT),F(PTC)2778
21
Christian SaileChristian SaileF(C)2577
28
Mfundo VilakaziMfundo VilakaziAM(PTC)1962