?
Jonathan GONZÁLEZ

Full Name: Jonathan David González Valencia

Tên áo: J. GONZÁLEZ

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Jan 18, 1994)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2024CD Mushuc Runa73
May 2, 2024CD Mushuc Runa77
Mar 20, 2023CD Mushuc Runa77
Jun 16, 2022CD Mushuc Runa77
Mar 31, 2022SD Aucas77

CD Mushuc Runa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mauricio AlonsoMauricio AlonsoAM(P),F(PC)3078
12
Adrián BoneAdrián BoneGK3673
6
Luis AyalaLuis AyalaHV,DM(T),TV(TC)3179
14
Steven TapieroSteven TapieroDM,TV,AM(C)3378
77
Mathías AcuñaMathías AcuñaAM,F(PTC)3178
5
Joaquín VergésJoaquín VergésF(C)3278
29
Dennys QuinteroDennys QuinteroHV(P),DM,TV(PC)2778
92
Adonnis PabónAdonnis PabónGK2978
25
Marco MontañoMarco MontañoHV(P),DM,TV(PC)3278
10
Bagner DelgadoBagner DelgadoTV(C),AM(PTC)2978
19
Ángel GraciaÁngel GraciaHV,DM,TV(T)3576
30
Jorge PinosJorge PinosGK3578
20
Daniel SeguraDaniel SeguraAM,F(PT)2573
80
Frank ObandoFrank ObandoF(C)2660
33
Jeison Mina
Barcelona SC
HV(C)2370
8
Arnaldo ZambranoArnaldo ZambranoDM,TV(C)2275
26
Jean EstacioJean EstacioDM,TV(C)2778
2
Juan RandazzoJuan RandazzoHV(C)3076
15
Ariel AlcívarAriel AlcívarTV(C)2365
1
Cristhian TapiaCristhian TapiaGK2373
16
Enzo FernándezEnzo FernándezAM(PT),F(PTC)3275
36
Jonathan CapuzJonathan CapuzDM,TV(C)2565
37
José Luis QuiñonesJosé Luis QuiñonesHV(C)2268
21
William OclesWilliam OclesF(C)2668
7
Stick CastroStick CastroTV(C)2570
3
Jerry ParralesJerry ParralesHV(PC)2776
9
Jahir CaicedoJahir CaicedoF(C)2065
Jeamphool ChávezJeamphool ChávezTV(C)2065
41
Elián CaicedoElián CaicedoTV(C)1967
23
Bryan LermaBryan LermaTV,AM(C)2665