22
Tobías DONSANTI

Full Name: Tobías Daniel Donsanti

Tên áo: DONSANTI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (May 15, 2000)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 78

CLB: Libertad FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2024Libertad FC76
Mar 11, 2023Gualaceo SC76

Libertad FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pedro LarreaPedro LarreaDM,TV(C)3877
27
Juan AlvaceteJuan AlvaceteHV(TC)3377
8
Felipe ÁvilaFelipe ÁvilaTV,AM(PTC)3076
4
César ObandoCésar ObandoHV(C)2878
7
Iván ZambranoIván ZambranoHV,AM(T),DM,TV(TC)2776
31
Glendys MinaGlendys MinaHV,DM,TV,AM(P)2876
26
Nixon MolinaNixon MolinaDM,TV(C)3178
25
Denilson BolañosDenilson BolañosHV,DM,TV(P)2478
6
Bryan CaicedoBryan CaicedoHV(C)2376
17
Wilter AyovíWilter AyovíAM(PTC)2774
9
Diego ÁvilaDiego ÁvilaF(C)3173
22
Tobías DonsantiTobías DonsantiF(C)2476
16
José CaicedoJosé CaicedoHV,DM,TV(T)2170
18
Richard Borja
Barcelona SC
AM(PT),F(PTC)2070
66
Luis GómezLuis GómezHV,DM,TV(PT)2473
99
Samuel CastilloSamuel CastilloGK2364
13
Libinton AnguloLibinton AnguloTV(C)2473
90
Eduardo BoresEduardo BoresGK2273