Full Name: Jacson Mauricio Pita Mina
Tên áo: PITA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Dec 8, 1995)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2023 | Deportivo Binacional | 73 |
Oct 27, 2022 | Deportivo Binacional | 73 |
Oct 27, 2022 | Deportivo Binacional | 76 |
Aug 8, 2022 | Deportivo Binacional | 76 |
Jul 2, 2020 | Deportivo Cuenca | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jacobo Kouffati | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
28 | Jack Durán | TV,AM(PTC) | 32 | 76 | ||
21 | Ángel Azurín | GK | 33 | 72 | ||
10 | Andy Polar | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
3 | Luis Valverde | HV,DM(PT) | 24 | 70 | ||
22 | Julio Vizcarra | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 22 | 67 | ||
20 | Hoover Crespo | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
Kevin Moreno | HV(TC),DM(T) | 27 | 73 | |||
27 | Jack Cirilo | AM,F(PT) | 25 | 68 | ||
24 | Joaquín Revilla | TV(C) | 20 | 63 | ||
29 | Jordy Santa Maria | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
12 | Jean Escalante | GK | 23 | 65 |