Full Name: Santiago Ciganda Forni
Tên áo: CIGANDA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jan 16, 1994)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 76
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 21, 2024 | Angoulême Charente FC | 75 |
Nov 24, 2021 | Foligno Calcio | 75 |
May 20, 2020 | Deportivo Coopsol | 75 |
Aug 18, 2016 | Deportivo Maldonado | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Anthony Soubervie | HV,DM,TV(P) | 40 | 75 | ||
Anthony Castera | F(C) | 29 | 65 | |||
23 | Santiago Ciganda | F(C) | 31 | 75 | ||
Victor Elissalt | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | |||
26 | Lucas Llort | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
5 | Mohamed Hamdi | HV(C) | 31 | 74 | ||
24 | Axel Tressens | AM,F(PTC) | 25 | 65 |