Full Name: Santiago Ciganda Forni
Tên áo: CIGANDA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jan 16, 1994)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: Foligno Calcio
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 24, 2021 | Foligno Calcio | 75 |
May 20, 2020 | Deportivo Coopsol | 75 |
Aug 18, 2016 | Deportivo Maldonado | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gabriele Fondi | F(C) | 32 | 72 | |||
11 | Santiago Ciganda | F(C) | 30 | 75 | ||
Alessandro Giannò | HV,DM,TV(T) | 23 | 68 |