?
Hossam GREISHA

Full Name: Hossam Mohamed Aboul-Azm

Tên áo: GREISHA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 66

Tuổi: 28 (Jan 1, 1997)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Ghazl Al Mehalla

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Ghazl Al Mehalla66
Jun 2, 2024Al Masry66
Jun 1, 2024Al Masry66
Mar 5, 2024Al Masry đang được đem cho mượn: Smouha SC66
Nov 5, 2023Al Masry66
Oct 31, 2023Al Masry62

Ghazl Al Mehalla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Amer MohamedAmer MohamedGK3876
1
Mahmoud RedaMahmoud RedaGK3575
Ibrahim HassanIbrahim HassanAM(PTC)3379
Mohamed HamdiMohamed HamdiAM(PT),F(PTC)3378
Hossam GreishaHossam GreishaAM(PTC)2866
Abdo YehiaAbdo YehiaAM(PT),F(PTC)2677
Ahmed el ArabiAhmed el ArabiGK3275
Ahmed Hakam
Smouha SC
HV(C)2677
Mohamed Essam
Smouha SC
AM(PTC)2873
Mohamed Ali Ben HammoudaMohamed Ali Ben HammoudaAM(P),F(PC)2679
42
Charles EkpenyongCharles EkpenyongAM(PT),F(PTC)2070
Mohamed AshrafMohamed AshrafAM(PTC)2672
Hamidu Abdul FatawuHamidu Abdul FatawuHV(TC),DM,TV,AM(T)2673