Full Name: Hossam Mohamed Aboul-Azm
Tên áo: GREISHA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 28 (Jan 1, 1997)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Ghazl Al Mehalla
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Amer Mohamed | GK | 38 | 76 | ||
1 | ![]() | Mahmoud Reda | GK | 35 | 75 | |
![]() | Ibrahim Hassan | AM(PTC) | 33 | 79 | ||
![]() | Mohamed Hamdi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
![]() | Hossam Greisha | AM(PTC) | 28 | 66 | ||
![]() | Abdo Yehia | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
![]() | Ahmed el Arabi | GK | 32 | 75 | ||
![]() | HV(C) | 26 | 77 | |||
![]() | AM(PTC) | 28 | 73 | |||
![]() | Mohamed Ali Ben Hammouda | AM(P),F(PC) | 26 | 79 | ||
42 | ![]() | Charles Ekpenyong | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |
![]() | Mohamed Ashraf | AM(PTC) | 26 | 72 | ||
![]() | Hamidu Abdul Fatawu | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 26 | 73 |