Full Name: Mohamed Hamdi Zaki
Tên áo: HAMDI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Dec 13, 1991)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Ghazl Al Mehalla
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Ghazl Al Mehalla | 78 |
May 5, 2023 | Aswan SC | 78 |
May 5, 2023 | Aswan SC | 77 |
Feb 4, 2022 | Al Mokawloon Al Arab | 77 |
Oct 25, 2017 | Smouha SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amer Mohamed | GK | 37 | 76 | |||
1 | Mahmoud Reda | GK | 35 | 75 | ||
Ibrahim Hassan | AM(PTC) | 33 | 79 | |||
Mohamed Hamdi | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Hossam Greisha | AM(PTC) | 27 | 66 | |||
Abdo Yehia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |||
Ahmed el Arabi | GK | 32 | 75 | |||
HV(C) | 26 | 77 | ||||
AM(PTC) | 27 | 73 | ||||
Mohamed Ali Ben Hammouda | AM(P),F(PC) | 26 | 79 | |||
42 | Charles Ekpenyong | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
Mohamed Ashraf | AM(PTC) | 26 | 72 | |||
Hamidu Abdul Fatawu | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 25 | 73 |