Full Name: Héctor Benjamín Joya Jiménez
Tên áo: JOYA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Sep 22, 1993)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 164
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2021 | Oakland Roots | 76 |
May 20, 2021 | Oakland Roots | 76 |
Apr 29, 2020 | Oakland Roots | 76 |
Nov 22, 2019 | Irapuato | 76 |
Apr 5, 2018 | Irapuato | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dom Dwyer | F(C) | 33 | 76 | |||
15 | Neveal Hackshaw | HV(TC),DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
21 | Bryan Tamacas | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | ||
10 | Lindo Mfeka | AM(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Irakoze Donasiyano | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
2 | Baboucarr Njie | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 28 | 65 | ||
22 | Jeciel Cedeño | TV,AM(PC) | 24 | 65 | ||
14 | Justin Rasmussen | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
4 | Gagi Margvelashvili | HV(PC) | 27 | 72 |