29
Wei HUANG

Full Name: Huang Wei

Tên áo: HUANG

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 31 (Oct 29, 1993)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: Yanbian Longding

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2023Yanbian Longding70
May 1, 2023Beijing Sport University70
Apr 26, 2023Beijing Sport University75
Nov 30, 2022Beijing Sport University75
Oct 6, 2020Beijing Sport University75
Nov 26, 2019Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B75
Jan 28, 2019Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B77
Oct 18, 2018Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B77
Jul 27, 2017Leixões SC77
Feb 27, 2015Shanghai Shenxin77
Jan 2, 2015Guangzhou City77
Jul 24, 2014SC Farense77
Oct 3, 2013SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B77
Aug 8, 2013SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75
Jul 7, 2013SL Benfica75

Yanbian Longding Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Rosa IvoRosa IvoTV(C),AM(PTC)3878
Felicio BrownFelicio BrownF(C)3380
29
Wei HuangWei HuangHV(TC)3170
22
Bo XuBo XuF(PTC)3865
20
Taiyan JinTaiyan JinHV,DM,TV(PT)3570
19
Jialin DongJialin DongGK3274
Shihao PiaoShihao PiaoHV(P),DM,TV(PC)3373
Xue WenXue WenDM,TV(C)3274
8
Jun SunJun SunAM,F(PTC)3267
18
Chengjun JinChengjun JinHV(C)2874
14
Long LiLong LiAM(PTC)2773
6
Qiang LiQiang LiHV,DM(PT)2770
15
Jizu XuJizu XuHV(PC)2768
1
Akramjan SalajidinAkramjan SalajidinGK3470
31
Changjie QianChangjie QianTV(C)3473
Guanghui HanGuanghui HanHV,DM,TV(PT)3767
Zhiyuan Lu
Henan FC
TV(C)2163
32
Da LiDa LiHV(C)2365
11
Chris Marlon Ondong MbaChris Marlon Ondong MbaAM(PT),F(PTC)3175