15
Jizu XU

Full Name: Xu Jizu

Tên áo: XU

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 27 (Nov 15, 1997)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 70

CLB: Yanbian Longding

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025Yanbian Longding68
May 25, 2023Jinan Xingzhou68
Apr 18, 2023Zhejiang FC68
Nov 30, 2022Zhejiang FC68
Aug 13, 2022Zhejiang FC68
Nov 20, 2019Zhejiang FC68
Nov 15, 2019Zhejiang FC63

Yanbian Longding Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Rosa IvoRosa IvoTV(C),AM(PTC)3878
Felicio BrownFelicio BrownF(C)3380
29
Wei HuangWei HuangHV(TC)3170
22
Bo XuBo XuF(PTC)3865
20
Taiyan JinTaiyan JinHV,DM,TV(PT)3570
19
Jialin DongJialin DongGK3274
Shihao PiaoShihao PiaoHV(P),DM,TV(PC)3373
Xue WenXue WenDM,TV(C)3274
8
Jun SunJun SunAM,F(PTC)3267
18
Chengjun JinChengjun JinHV(C)2874
14
Long LiLong LiAM(PTC)2773
6
Qiang LiQiang LiHV,DM(PT)2770
15
Jizu XuJizu XuHV(PC)2768
1
Akramjan SalajidinAkramjan SalajidinGK3470
31
Changjie QianChangjie QianTV(C)3473
Guanghui HanGuanghui HanHV,DM,TV(PT)3767
Zhiyuan Lu
Henan FC
TV(C)2163
32
Da LiDa LiHV(C)2465
11
Chris Marlon Ondong MbaChris Marlon Ondong MbaAM(PT),F(PTC)3175