?
Yassin AYOUB

Full Name: Yassin Ayoub

Tên áo: AYOUB

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Mar 6, 1994)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Chọn vị trí
Chuyền
Truy cản
Sáng tạo
Điều khiển
Phạt góc
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024SBV Excelsior78
Nov 27, 2023SBV Excelsior78
Nov 21, 2023SBV Excelsior80
Apr 15, 2023SBV Excelsior80
Aug 21, 2022SBV Excelsior80

SBV Excelsior Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Mike van DuinenMike van DuinenAM(PT),F(PTC)3376
4
Django WarmerdamDjango WarmerdamHV,DM,TV(T)2982
3
Kik PierieKik PierieHV(TC)2482
12
Arthur ZagréArthur ZagréHV,DM,TV(T)2380
21
Jacky DonkorJacky DonkorAM,F(PT)2674
1
Calvin RaatsieCalvin RaatsieGK2273
2
Ilias BronkhorstIlias BronkhorstHV(PC),DM,TV(P)2776
6
Xander Blomme
Go Ahead Eagles
DM,TV(C)2277
5
Casper WidellCasper WidellHV(C)2180
23
Lance DuijvestijnLance DuijvestijnTV,AM(C)2579
20
Lennard HartjesLennard HartjesDM,TV(C)2176
24
Joshua EijgenraamJoshua EijgenraamDM,TV(C)2276
34
Serano SeymorSerano SeymorHV(C)2277
38
Pascal KuiperPascal KuiperGK2070
Oscar UddenäsOscar UddenäsAM,F(PT)2280
9
Richie OmorowaRichie OmorowaAM,F(PC)2076
30
Derensili Sanches FernandesDerensili Sanches FernandesAM(PTC)2378
15
Noah NaujoksNoah NaujoksTV,AM(C)2277
18
Seb LoeffenSeb LoeffenHV(C)2070
14
Rayvien RosarioRayvien RosarioTV(C),AM(PTC)2065
19
Nesto GroenNesto GroenF(C)2065
11
Zach BoothZach BoothAM,F(PTC)2075
7
Seydou Fini
Genoa CFC
AM,F(PC)1875
32
Siem de MoesSiem de MoesHV(TC)2073
28
Cedric HatenboerCedric HatenboerTV(C),AM(PTC)1963
33
Jerolldino BergraafJerolldino BergraafAM(PT),F(PTC)1865
26
Kymani NeddKymani NeddHV(TC)2065