Full Name: Cristian Marcelo Minda Mendez
Tên áo: MINDA
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Apr 9, 1988)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2017 | Imbabura SC | 73 |
Nov 15, 2017 | Imbabura SC | 73 |
Sep 27, 2013 | Universidad Católica del Ecuador | 73 |
May 22, 2013 | Universidad Católica del Ecuador | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonathan Benítez | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 | ||
26 | Alexis Santacruz | HV(C) | 36 | 75 | ||
33 | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
4 | Edison Medina | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 63 | ||
90 | Patrik Minda | GK | 23 | 63 | ||
1 | Mario Valero | GK | 28 | 63 | ||
Washington de Jesus | HV(PC) | 30 | 62 | |||
21 | Maicol Mina | HV,DM,TV(T) | 26 | 62 | ||
15 | Roni Chávez | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 62 | ||
34 | Juan Alcivar | DM(C),TV(PC) | 23 | 60 | ||
5 | Gilmar Cevallos | TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
7 | Leandro Pantoja | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | ||
70 | Alexis Villamil | AM(T),F(TC) | 23 | 66 |