21
Maicol MINA

Full Name: Maicol Steeven Mina Ortíz

Tên áo: MINA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 62

Tuổi: 26 (Dec 15, 1997)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024Imbabura SC62
Mar 5, 2023Imbabura SC62

Imbabura SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Tomás LópezTomás LópezHV(C)2773
33
Edisson RecaldeEdisson RecaldeGK2873
14
Tomás Lecanda
CA Tigre
HV(C)2275
6
Jonathan BenítezJonathan BenítezTV(C),AM(TC)2375
21
Fernando Prado
Racing Club
HV(TC)2373
4
Alexander MedinaAlexander MedinaHV(P),DM,TV(PC)2475
90
Patrik MindaPatrik MindaGK2365
1
Mario ValeroMario ValeroGK2977
15
Roni ChávezRoni ChávezHV(T),DM,TV(TC)2970
34
Juan AlcivarJuan AlcivarDM(C),TV(PC)2367
5
Gilmar CevallosGilmar CevallosTV,AM(C)2463
99
Cristian TobarCristian TobarTV(C),AM,F(TC)2473
7
Leandro PantojaLeandro PantojaTV,AM(C)3276
24
Sebastián Sánchez
CA Tigre
HV,DM(C)2275
2
Guillermo CoronelGuillermo CoronelHV(C)2573
3
Edilson CabezaEdilson CabezaHV(TC)2275
31
Jerson GuisamanoJerson GuisamanoTV(C)2266
25
Julián YarJulián YarTV(C)2065
13
Michael ChaláMichael ChaláHV,DM(C)3072
8
Rony CaicedoRony CaicedoDM,TV(C)2976
19
Elian PepinosElian PepinosTV,AM(C)2373
23
Luca Klimowicz
Instituto ACC
F(C)2076