Full Name: Carlos Álvarez
Tên áo: ÁLVAREZ
Vị trí: DM(C),TV,AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Nov 12, 1990)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV,AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2021 | Loudoun United | 76 |
May 19, 2021 | Loudoun United | 76 |
Jul 26, 2019 | Loudoun United | 76 |
Apr 11, 2019 | Las Vegas Lights | 76 |
Aug 2, 2018 | Las Vegas Lights | 76 |
Mar 12, 2018 | Las Vegas Lights | 76 |
Dec 2, 2017 | Los Angeles FC | 76 |
Oct 6, 2017 | Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Orange County SC | 76 |
Aug 2, 2017 | Los Angeles FC | 76 |
Aug 1, 2017 | Los Angeles FC | 76 |
Mar 28, 2017 | Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Orange County SC | 76 |
Feb 8, 2016 | San Antonio FC | 76 |
Jan 7, 2016 | Colorado Rapids | 76 |
Jan 5, 2016 | Colorado Rapids | 78 |
Aug 2, 2015 | Colorado Rapids | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Kwame Awuah | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Florian Valot | DM,TV(C),AM(PTC) | 32 | 79 | |
20 | ![]() | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
4 | ![]() | Tommy Mccabe | DM,TV(C) | 26 | 67 | |
8 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 77 | ||
16 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
12 | ![]() | Drew Skundrich | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | |
14 | ![]() | Zach Ryan | F(C) | 26 | 70 | |
15 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
3 | ![]() | HV,DM(PT) | 24 | 65 |