Full Name: Carlos Álvarez
Tên áo: ÁLVAREZ
Vị trí: DM(C),TV,AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Nov 12, 1990)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV,AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2021 | Loudoun United | 76 |
May 19, 2021 | Loudoun United | 76 |
Jul 26, 2019 | Loudoun United | 76 |
Apr 11, 2019 | Las Vegas Lights | 76 |
Aug 2, 2018 | Las Vegas Lights | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Christiano François | TV(P),AM,F(PC) | 30 | 74 | ||
6 | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 73 | |||
8 | Florian Valot | DM,TV(C),AM(PTC) | 31 | 79 | ||
4 | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
16 | HV,DM,TV(C) | 22 | 72 | |||
10 | TV,AM(PT) | 24 | 70 | |||
12 | Drew Skundrich | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
14 | F(C) | 25 | 70 | |||
15 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
3 | HV,DM(PT) | 23 | 65 | |||
2 | HV(C) | 23 | 65 |