Full Name: Daniel Dos Santos Martins
Tên áo: MARTINS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jul 20, 1993)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 87
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2023 | Vitória de Setúbal | 78 |
Feb 28, 2023 | Vitória de Setúbal | 78 |
Oct 18, 2021 | Vitória de Setúbal | 78 |
Jun 14, 2021 | SCU Torreense | 78 |
Jul 1, 2019 | Sporting Covilhã | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Carvalho Caleb | TV(C),AM(PTC) | 31 | 79 | ||
1 | Riccardo Galli | GK | 30 | 76 | ||
25 | Tiago Duque | HV(TC),DM(C) | 29 | 73 | ||
23 | Joel Monteiro | HV,DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
9 | Vieira Heliardo | F(C) | 32 | 76 | ||
5 | António Montez | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
20 | Dani Carvalho | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | ||
17 | Diogo Sequeira | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 70 | ||
19 | Lourenço Henriques | HV(C) | 20 | 70 |