25
Tiago DUQUE

Full Name: Tiago Miguel Pereira Duque

Tên áo: T. DUQUE

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Jun 25, 1994)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: Amora FC

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Amora FC73
Jan 16, 2024Vitória de Setúbal73
Oct 10, 2022Amora FC73
Oct 18, 2021UD Oliveirense73
Sep 10, 2021SC Praiense73
Mar 11, 2020Union Titus Pétange73
Feb 3, 2019B SAD73
Feb 3, 2019B SAD77
Jun 2, 2018B SAD77
Jun 1, 2018B SAD77
Mar 21, 2018B SAD đang được đem cho mượn: Union Titus Pétange77
Oct 9, 2017B SAD đang được đem cho mượn: Académica de Coimbra77
Jun 2, 2017B SAD77
Jun 1, 2017B SAD77
Sep 7, 2016B SAD đang được đem cho mượn: SC Olhanense77

Amora FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Fábio PalaFábio PalaHV(P)3275
25
Tiago DuqueTiago DuqueHV(TC),DM(C)3073
3
João SousaJoão SousaHV(C)3070
17
Daniel MurilloDaniel MurilloHV(C)2672
34
Pedro MarquesPedro MarquesHV(C)2670
39
Sandro CabralSandro CabralGK2470
Hugo FirminoHugo FirminoAM,F(PTC)3674
9
João OliveiraJoão OliveiraF(C)2673
18
Tomás AzevedoTomás AzevedoDM,TV(C)2470
45
Gonçalo BatalhaGonçalo BatalhaTV(C),AM(PC)2270