Full Name: Slobodan Nikačević
Tên áo: NIKAČEVIĆ
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Mar 5, 1990)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 73 |
Mar 7, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 73 |
Sep 1, 2018 | FK Zlatibor Čajetina | 73 |
Sep 2, 2015 | FK Kolubara | 73 |
Nov 9, 2014 | FK Kolubara | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Stefan Vukmirović | TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
11 | Vasilije Janjić | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
4 | Nemanja Ilić | HV(C) | 31 | 77 | ||
29 | Nikola Tripković | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
10 | Stefan Tripković | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Nemanja Vještica | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Uroš Miloradović | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
8 | Dong Li | DM,TV(C) | 23 | 60 | ||
AM(PTC) | 20 | 65 |