Full Name: Jeremy Walker
Tên áo: WALKER
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Aug 28, 1993)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2023 | Green Gully SC | 67 |
Mar 8, 2023 | Green Gully SC | 67 |
Jul 28, 2022 | Green Gully SC | 67 |
Jul 30, 2017 | Hume City | 67 |
Apr 24, 2016 | Braintree Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Josh Hope | AM(PTC) | 26 | 68 | ||
11 | Gianluca Iannucci | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
1 | Liam Driscoll | GK | 24 | 66 | ||
Mohamed Adam | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |||
8 | Thiel Iradukunda | TV(PC) | 24 | 68 | ||
Dalibor Markovic | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
Adisu Bayew | AM(PTC),F(PT) | 22 | 67 | |||
7 | Tyler Vecchio | AM,F(PT) | 21 | 64 | ||
10 | Luc Jeggo | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
15 | Jalil Regague | HV(C) | 22 | 67 | ||
4 | Taylor Schrijvers | HV(C) | 27 | 70 | ||
21 | Jamie Latham | TV(C),AM(PTC) | 27 | 72 |