Full Name: Mohamed Adam
Tên áo: ADAM
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Aug 5, 2000)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: Green Gully SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Green Gully SC | 67 |
Feb 14, 2024 | Green Gully SC | 68 |
Dec 9, 2023 | Green Gully SC | 68 |
May 20, 2023 | Port Melbourne Sharks | 68 |
Mar 8, 2023 | Melbourne Knights | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Josh Hope | AM(PTC) | 26 | 68 | ||
11 | Gianluca Iannucci | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
1 | Liam Driscoll | GK | 25 | 66 | ||
Mohamed Adam | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
8 | Thiel Iradukunda | TV(PC) | 25 | 68 | ||
Dalibor Markovic | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
Adisu Bayew | AM(PTC),F(PT) | 22 | 67 | |||
10 | Luc Jeggo | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
15 | Jalil Regague | HV(C) | 23 | 67 | ||
4 | Taylor Schrijvers | HV(C) | 27 | 70 | ||
21 | Jamie Latham | TV(C),AM(PTC) | 27 | 72 | ||
8 | Luca Tevere | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 |