16
Josh HOPE

Full Name: Josh Hope

Tên áo: HOPE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Jan 7, 1998)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: Green Gully SC

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 22, 2025Green Gully SC70
Apr 22, 2025Green Gully SC68
Apr 22, 2025Green Gully SC68
Feb 21, 2024Green Gully SC68
Feb 14, 2024Green Gully SC67
May 23, 2023Green Gully SC67
May 22, 2023Green Gully SC73
May 16, 2023Green Gully SC73
May 12, 2023Green Gully SC73
Aug 28, 2020Melbourne Victory73
Aug 28, 2020Melbourne Victory73
Mar 3, 2019Melbourne Victory73
Feb 21, 2019Melbourne Victory68

Green Gully SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Scott LochheadScott LochheadTV(C),AM(PTC)2868
Deklan WynneDeklan WynneHV(TC),DM,TV(T)3073
16
Josh HopeJosh HopeDM,TV,AM(C)2770
11
Gianluca IannucciGianluca IannucciAM,F(PT)2468
1
Liam DriscollLiam DriscollGK2668
4
Maurice NugentMaurice NugentHV(C)2672
Adisu BayewAdisu BayewAM(PTC),F(PT)2365
Lawrence CarusoLawrence CarusoGK2064
24
Amar AbdallahAmar AbdallahAM(PTC),F(PT)2672
9
Joe McglynnJoe McglynnF(C)2266
15
Jalil RegagueJalil RegagueHV(C)2468
Rushonn TafunaiRushonn TafunaiHV,DM,TV,AM(T)1960