Full Name: Liam Michael-Owen Driscoll
Tên áo: DRISCOLL
Vị trí: GK
Chỉ số: 66
Tuổi: 25 (May 8, 1999)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 73
CLB: Green Gully SC
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Green Gully SC | 66 |
Feb 14, 2024 | Green Gully SC | 63 |
May 22, 2023 | Green Gully SC | 63 |
Jul 28, 2022 | Green Gully SC | 63 |
Apr 9, 2021 | Bayswater City | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Josh Hope | AM(PTC) | 26 | 68 | ||
11 | Gianluca Iannucci | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
1 | Liam Driscoll | GK | 25 | 66 | ||
Mohamed Adam | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
8 | Thiel Iradukunda | TV(PC) | 25 | 68 | ||
Dalibor Markovic | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
Adisu Bayew | AM(PTC),F(PT) | 22 | 67 | |||
10 | Luc Jeggo | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
15 | Jalil Regague | HV(C) | 23 | 67 | ||
4 | Taylor Schrijvers | HV(C) | 27 | 70 | ||
21 | Jamie Latham | TV(C),AM(PTC) | 27 | 72 |