Full Name: Bartosz Sobotka
Tên áo: SOBOTKA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (May 18, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Stal Stalowa Wola | 73 |
Sep 29, 2022 | Stal Stalowa Wola | 73 |
Sep 12, 2017 | Stal Stalowa Wola | 73 |
Dec 12, 2016 | Rozwój Katowice | 73 |
Aug 12, 2016 | Rozwój Katowice | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Jakub Kowalski | TV,AM(PT) | 36 | 73 | ||
7 | Dominik Koscielniak | AM(P) | 29 | 73 | ||
88 | Piotr Rogala | HV(C) | 28 | 70 | ||
55 | Damian Oko | HV(C) | 27 | 73 | ||
67 | F(C) | 24 | 73 | |||
8 | Lukasz Soszynski | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
44 | Wojciech Muzyk | GK | 25 | 74 | ||
26 | Patryk Zaucha | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
71 | Lukasz Seweryn | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
78 | AM(PC),F(P) | 22 | 72 | |||
18 | Olivier Sukiennicki | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
17 | F(C) | 22 | 75 | |||
24 | HV(TC),DM(C) | 22 | 67 |