Full Name: Marcus Tudgay

Tên áo: TUDGAY

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 42 (Feb 3, 1983)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2017Coventry City76
Sep 10, 2017Coventry City76
Aug 2, 2017Coventry City78
Oct 9, 2015Coventry City78
Feb 26, 2015Coventry City80
Jul 30, 2014Coventry City82
Jul 2, 2014Nottingham Forest82
Feb 27, 2014Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Charlton Athletic82
Dec 6, 2013Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Barnsley82
Oct 24, 2013Nottingham Forest82
Feb 19, 2013Nottingham Forest82
Nov 15, 2012Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Barnsley82
Aug 17, 2012Nottingham Forest82
Aug 17, 2012Nottingham Forest83
May 10, 2010Sheffield Wednesday83

Coventry City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Jake BidwellJake BidwellHV(TC),DM,TV(T)3182
Jamie PatersonJamie PatersonAM,F(PTC)3381
13
Ben WilsonBen WilsonGK3280
8
Jamie AllenJamie AllenDM,TV,AM(C)3080
8
Matt GrimesMatt GrimesDM,TV(C)2984
11
Haji WrightHaji WrightAM(PT),F(PTC)2684
14
Ben SheafBen SheafDM,TV(C)2784
3
Jay DasilvaJay DasilvaHV,DM,TV(T)2682
23
Brandon Thomas-AsanteBrandon Thomas-AsanteAM,F(PTC)2683
40
Brad CollinsBrad CollinsGK2880
10
Ephron Mason-ClarkEphron Mason-ClarkAM,F(PTC)2582
22
Joel LatibeaudiereJoel LatibeaudiereHV(PC),DM,TV(P)2583
15
Liam KitchingLiam KitchingHV(TC),DM(T)2582
27
Milan van EwijkMilan van EwijkHV,DM,TV(P)2485
29
Victor TorpVictor TorpTV(C),AM(PTC)2580
5
Jack RudoniJack RudoniTV(C),AM(PTC)2383
2
Luis BinksLuis BinksHV(C)2380
4
Bobby ThomasBobby ThomasHV(C)2483
28
Josh EcclesJosh EcclesDM(C),TV(PC)2483
1
Oliver DovinOliver DovinGK2280
17
Raphael Borges RodriguesRaphael Borges RodriguesAM(PT),F(PTC)2176
9
Ellis SimmsEllis SimmsF(C)2483
7
Tatsuhiro SakamotoTatsuhiro SakamotoAM(PTC),F(PT)2883
37
Norman BassetteNorman BassetteF(C)2078
Kai YearnKai YearnTV,AM(C)1970
Jack BurroughsJack BurroughsHV,DM,TV(PT)2377
25
Ryan HowleyRyan HowleyTV(C)2170
Greg SandifordGreg SandifordHV,DM(PT)1965
48
Luke BellLuke BellGK2065
59
Aidan DauschAidan DauschF(C)1867
44
Cian TylerCian TylerGK2265
Callum PerryCallum PerryHV,DM(C)1965
51
Harvey BroadHarvey BroadHV,DM,TV(T)1965