Full Name: Hüsnü Başkurt
Tên áo: BAŞKURT
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Sep 9, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Sariyer SK | 73 |
Feb 14, 2022 | Sariyer SK | 73 |
Jun 7, 2018 | Sariyer SK | 73 |
Aug 18, 2014 | Sanlıurfaspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Umut Bulut | AM(PT),F(PTC) | 41 | 73 | ||
18 | Hakan Özmert | DM,TV,AM(C) | 39 | 75 | ||
11 | Tarik Çamdal | HV,DM(PT) | 33 | 73 | ||
6 | Baris Basdas | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
1 | Özkan Karabulut | GK | 33 | 73 | ||
20 | Hasan Ayaroğlu | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
18 | Aykut Özer | GK | 31 | 76 | ||
Orkan Çinar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 73 | |||
5 | Emirhan Aydoğan | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
5 | Sedat Dursun | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
8 | Hasan Emre Yesilyurt | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
13 | Philipp Angeler | GK | 28 | 73 | ||
1 | Sertac Cam | AM,F(PT) | 31 | 74 | ||
3 | Hüseyin Öztürk | HV,DM(T) | 27 | 71 | ||
57 | Batuhan Yayikci | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
Caglayan Menderes | HV(C) | 25 | 73 | |||
8 | Hakan Yavuz | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 |