Fabien AUDARD

Full Name: Fabien Audard

Tên áo: AUDARD

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 47 (Mar 28, 1978)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 89

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2015FC Lorient83
May 19, 2015FC Lorient83
Dec 6, 2014FC Lorient85
May 6, 2014FC Lorient86
Dec 2, 2013FC Lorient87
Nov 27, 2013FC Lorient88
Nov 30, 2012FC Lorient88

FC Lorient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Benjamin LeroyBenjamin LeroyGK3680
6
Laurent AbergelLaurent AbergelDM,TV(C)3286
2
Igor SilvaIgor SilvaHV,DM,TV(P)2882
17
Jean-Victor MakengoJean-Victor MakengoDM,TV(C)2785
3
Montassar TalbiMontassar TalbiHV(C)2786
24
Gédéon KaluluGédéon KaluluHV,DM,TV(P)2784
21
Julien PonceauJulien PonceauTV(C),AM(PTC)2484
27
Aiyegun TosinAiyegun TosinAM(PT),F(PTC)2783
75
Bandiougou FadigaBandiougou FadigaTV,AM(C)2478
Siriné DoucouréSiriné DoucouréF(C)2377
44
Darline YongwaDarline YongwaHV,DM,TV(T)2483
Noah CadiouNoah CadiouDM,TV(C)2682
Isaak TouréIsaak TouréHV(C)2284
Bamba DiengBamba DiengAM(PT),F(PTC)2585
13
Formose MendyFormose MendyHV(PC)2483
93
Joel MvukaJoel MvukaAM,F(PT)2282
Théo le BrisThéo le BrisHV,DM(PT),TV(PTC)2282
28
Sambou SoumanoSambou SoumanoF(C)2482
10
Pablo PagisPablo PagisAM,F(PTC)2280
Dembo SyllaDembo SyllaHV,DM,TV(P)2278
32
Nathaniel AdjeiNathaniel AdjeiHV(C)2282
7
Panos KatserisPanos KatserisHV,DM(P),TV,AM(PT)2482
9
Mohamed BambaMohamed BambaF(C)2383
99
Bassirou N'DiayeBassirou N'DiayeAM(PT),F(PTC)2373
Samir HaribouSamir HaribouF(C)1865
62
Arthur AvomArthur AvomDM,TV,AM(C)2080
30
Gaël AletteGaël AletteGK2465
60
Enzo GentonEnzo GentonHV(PC)1970