Full Name: Anas Al Asbåhî
Tên áo: AL ASBAHI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Oct 15, 1993)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 30, 2023 | Jönköpings Södra | 74 |
May 28, 2023 | Jönköpings Södra | 74 |
Apr 18, 2023 | Ittihad Riadi Tanger | 74 |
Apr 11, 2023 | Ittihad Riadi Tanger | 77 |
Mar 20, 2023 | Ittihad Riadi Tanger | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
24 | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
Alexander Berntsson | HV(C) | 28 | 76 | |||
Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | |||
Marwan Baze | DM,TV(C) | 26 | 69 | |||
Samuel Adrian | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
6 | Adam Ben Lamin | HV(C) | 23 | 70 | ||
Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |||
21 | Mans Isaksson | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 |