Full Name: Dennis Buschening
Tên áo: BUSCHENING
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Mar 2, 1991)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2024 | Kelantan FC | 73 |
Aug 21, 2023 | Kelantan FC | 73 |
Nov 17, 2022 | UiTM FC | 73 |
Jul 28, 2021 | UiTM FC | 73 |
Jul 29, 2020 | Sabah FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 36 | 73 | ||
17 | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 24 | 71 | ||
72 | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 25 | 71 | ||
33 | Hafizan Ghazali | TV(C) | 22 | 69 | ||
61 | Ammar Nuqman | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
21 | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 27 | 68 |