Full Name: Muhammad Danial Ashraf Bin Abdullah
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Jan 8, 1997)
Quốc gia: Malaysia
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 60
CLB: Kelantan FC
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 36 | 73 | |
17 | ![]() | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 25 | 71 | |
72 | ![]() | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | |
5 | ![]() | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 26 | 71 | |
33 | ![]() | Hafizan Ghazali | TV(C) | 22 | 69 | |
61 | ![]() | Ammar Nuqman | TV(C) | 25 | 65 | |
11 | ![]() | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 24 | 67 | |
21 | ![]() | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 28 | 68 |